VIETNAMESE

rất mong muốn

rất hy vọng, mong đợi

word

ENGLISH

eagerly hope

  
VERB

/ˈiːɡəli həʊp/

strongly desire, wish for

“Rất mong muốn” là cách bày tỏ sự khao khát hoặc mong đợi điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Chúng tôi rất mong muốn một kết quả tích cực cho dự án này.

We eagerly hope for a positive outcome in this project.

2.

Cô ấy rất mong muốn được chọn tham gia chương trình.

She eagerly hopes to be selected for the program.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eagerly hope nhé! check Long for - Mong mỏi Phân biệt: Long for nhấn mạnh sự mong đợi kéo dài và mãnh liệt, rất gần với eagerly hope. Ví dụ: She longed for a reunion with her family. (Cô ấy mong mỏi được đoàn tụ với gia đình.) check Yearn for - Khao khát Phân biệt: Yearn for thiên về cảm xúc mãnh liệt hơn eagerly hope, thường dùng trong ngữ cảnh gắn liền với tâm hồn. Ví dụ: He yearned for his childhood days. (Anh ấy khao khát những ngày thơ ấu.) check Desire - Khao khát Phân biệt: Desire là cách nói mạnh mẽ – gần nghĩa với eagerly hope nhưng sắc thái chủ động hơn. Ví dụ: She desires success in her career. (Cô ấy khao khát thành công trong sự nghiệp.) check Aspire to - Khao khát hướng tới Phân biệt: Aspire to nhấn mạnh mong muốn đạt được điều gì đó cao cả, rất phù hợp khi nói về tham vọng tích cực so với eagerly hope. Ví dụ: They aspire to create a better world. (Họ khao khát tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn.)