VIETNAMESE

kết quả chung cuộc

Kết quả cuối, chung cuộc

word

ENGLISH

Final Result

  
NOUN

/ˈfaɪnəl rɪˈzʌlt/

Ultimate Outcome, End Result

Kết quả chung cuộc là kết quả cuối cùng sau quá trình diễn ra sự kiện hoặc tranh đấu.

Ví dụ

1.

Kết quả chung cuộc của trận đấu khiến mọi người bất ngờ.

The final result of the match surprised everyone.

2.

Điều quan trọng nhất là kết quả chung cuộc của thí nghiệm.

What matters most is the final result of the experiment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ final result khi nói hoặc viết nhé! check Announce the final result – công bố kết quả chung cuộc Ví dụ: The judges will announce the final result tomorrow. (Ban giám khảo sẽ công bố kết quả chung cuộc vào ngày mai) check Await the final result – chờ đợi kết quả chung cuộc Ví dụ: Fans are awaiting the final result of the championship. (Người hâm mộ đang chờ đợi kết quả chung cuộc của giải vô địch) check Determine the final result – quyết định kết quả chung cuộc Ví dụ: This match will determine the final result of the tournament. (Trận đấu này sẽ quyết định kết quả chung cuộc của giải đấu) check Accept the final result – chấp nhận kết quả chung cuộc Ví dụ: He had to accept the final result despite his disappointment. (Anh ấy phải chấp nhận kết quả chung cuộc dù thất vọng)