VIETNAMESE
điều hiển nhiên
sự thật rõ ràng, điều không cần bàn cãi
ENGLISH
obvious fact
/ˈɑːbviəs fækt/
evident truth, self-evident matter
Điều hiển nhiên là sự thật rõ ràng, không cần bàn cãi.
Ví dụ
1.
Điều hiển nhiên là chúng ta cần thêm tài nguyên.
The obvious fact is that we need more resources.
2.
Điều hiển nhiên là làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp.
It is an obvious fact that hard work pays off.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fact khi nói hoặc viết nhé!
Face the facts – đối mặt với sự thật
Ví dụ:
It’s time to face the facts and admit the mistake.
(Đã đến lúc phải đối mặt với sự thật và thừa nhận sai lầm)
Distort the facts – bóp méo sự thật
Ví dụ:
The report distorted the facts to support their agenda.
(Báo cáo đã bóp méo sự thật để phục vụ mục đích riêng)
Based on facts – dựa trên sự thật
Ví dụ:
All conclusions should be based on facts, not feelings.
(Mọi kết luận nên dựa trên sự thật chứ không phải cảm xúc)
Accept the facts – chấp nhận sự thật
Ví dụ:
Eventually, he had to accept the facts.
(Cuối cùng, anh ta cũng phải chấp nhận sự thật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết