VIETNAMESE
xin thông báo
báo cáo, công bố
ENGLISH
announce
/əˈnaʊns/
notify, declare
“Xin thông báo” là lời nói để thông báo điều gì quan trọng.
Ví dụ
1.
Xin thông báo kết quả của buổi họp.
We would like to announce the results of the meeting.
2.
Tôi xin thông báo rằng chúng tôi có một dự án mới.
I am pleased to announce that we have a new project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ announce khi nói hoặc viết nhé!
announce that + clause – thông báo rằng...
Ví dụ:
The company announced that it would expand overseas.
(Công ty đã thông báo rằng họ sẽ mở rộng ra nước ngoài)
announce sth to sb – thông báo điều gì cho ai
Ví dụ:
They announced the new policy to all employees.
(Họ đã thông báo chính sách mới cho toàn bộ nhân viên)
be pleased to announce – hân hạnh thông báo (cách viết trang trọng)
Ví dụ:
We are pleased to announce the launch of our new product.
(Chúng tôi hân hạnh thông báo ra mắt sản phẩm mới)
officially / formally announce – thông báo chính thức
Ví dụ:
The government officially announced the results today.
(Chính phủ đã chính thức công bố kết quả hôm nay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết