VIETNAMESE
rơi vào tình trạng
gặp phải hoàn cảnh
ENGLISH
fall into a situation
/fɔːl ˈɪntuː ə ˌsɪtjʊˈeɪʃən/
face circumstances
“Rơi vào tình trạng” là cách nói chỉ việc gặp phải một trạng thái hoặc hoàn cảnh không mong muốn.
Ví dụ
1.
Họ rơi vào tình trạng mất lòng tin.
They fell into a situation where trust was broken.
2.
Nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng khủng hoảng.
Many businesses fall into a situation of crisis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ situation khi nói hoặc viết nhé!
Handle a situation – xử lý tình huống
Ví dụ:
She knows how to handle difficult situations calmly.
(Cô ấy biết cách xử lý các tình huống khó khăn một cách bình tĩnh)
Assess the situation – đánh giá tình hình
Ví dụ:
The team paused to assess the situation before acting.
(Đội nhóm tạm dừng để đánh giá tình hình trước khi hành động)
Get out of a situation – thoát khỏi hoàn cảnh
Ví dụ:
He tried everything to get out of that awkward situation.
(Anh ấy cố gắng mọi cách để thoát khỏi hoàn cảnh khó xử đó)
In a critical situation – trong tình huống nguy cấp
Ví dụ:
The paramedics arrived just in time in a critical situation.
(Nhân viên y tế đã đến kịp lúc trong tình huống nguy cấp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết