VIETNAMESE

biết mùi

trải nghiệm lần đầu, nếm trải

word

ENGLISH

get a taste of

  
PHRASE

/ɡɛt ə teɪst ʌv/

experience, encounter

“Biết mùi” là lần đầu tiên trải nghiệm hoặc hiểu được điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực).

Ví dụ

1.

Anh ấy cuối cùng đã biết mùi khó khăn thực sự.

He finally got a taste of real hardship.

2.

Cô ấy biết mùi thất bại sau lần thử kinh doanh đầu tiên.

She got a taste of failure after her first business attempt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get a taste of (biết mùi) nhé! check Experience - Trải nghiệm Phân biệt: Experience là từ cơ bản và phổ biến nhất, rất gần với get a taste of. Ví dụ: You need to experience failure to grow. (Bạn cần trải nghiệm thất bại để trưởng thành.) check Sample - Nếm thử Phân biệt: Sample là cách nói hình tượng, tương đương với get a taste of trong cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: She sampled the startup world last year. (Cô ấy đã “nếm mùi” khởi nghiệp năm ngoái.) check Have a feel for - Có cảm nhận về Phân biệt: Have a feel for sát nghĩa với get a taste of trong ngữ cảnh tìm hiểu trải nghiệm. Ví dụ: He’s starting to have a feel for the business environment. (Anh ấy bắt đầu cảm nhận được môi trường kinh doanh.) check Be exposed to - Được tiếp xúc với Phân biệt: Be exposed to gần với get a taste of khi nhấn mạnh lần đầu tiếp cận. Ví dụ: She was exposed to intense pressure early in her career. (Cô ấy đã biết mùi áp lực lớn từ khi mới đi làm.)