VIETNAMESE
trước tình hình đó
đối phó với tình hình, trước diễn biến đó
ENGLISH
in response to the situation
/ɪn rɪˈspɒns tuː ðə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
facing the situation, considering the circumstances
“Trước tình hình đó” là phản ứng hoặc hành động trước một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ
1.
Trước tình hình đó, các biện pháp mới đã được đưa ra.
In response to the situation, new measures were introduced.
2.
Họ đã hành động nhanh chóng trước tình hình đó.
They acted quickly in response to the situation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in response to the situation (trước tình hình đó) nhé!
Given the circumstances - Với tình hình như vậy
Phân biệt:
Given the circumstances là cách nói chính xác và phổ biến, rất gần với in response to the situation.
Ví dụ:
Given the circumstances, we had to act fast.
(Với tình hình như vậy, chúng tôi buộc phải hành động nhanh.)
As a reaction - Như một phản ứng
Phân biệt:
As a reaction tương đương in response to the situation khi nhấn mạnh vào hành động.
Ví dụ:
The company laid off staff as a reaction to the crisis.
(Công ty đã cắt giảm nhân sự như một phản ứng với khủng hoảng.)
In light of this - Xét tình hình hiện tại
Phân biệt:
In light of this sát nghĩa với in response to the situation trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
In light of this, we’re revising our strategy.
(Xét tình hình hiện tại, chúng tôi đang điều chỉnh chiến lược.)
Due to the situation - Do tình hình
Phân biệt:
Due to the situation gần với in response to the situation khi diễn tả lý do trực tiếp.
Ví dụ:
Due to the situation, all events were postponed.
(Do tình hình, tất cả sự kiện đã bị hoãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết