VIETNAMESE

hơi đồng

mùi kim loại, mùi đồng

word

ENGLISH

Metallic scent

  
PHRASE

/məˈtælɪk sɛnt/

Coppery smell, Metal odor

“Hơi đồng” là mùi hương kim loại, thường xuất hiện từ đồng hoặc vật liệu tương tự.

Ví dụ

1.

Hơi đồng rất rõ gần các ống cũ.

The metallic scent was strong near the old pipes.

2.

Hơi đồng thường mang lại cảm giác hoài niệm.

Metallic scents often bring a nostalgic feeling.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ metallic khi nói hoặc viết nhé! check Metallic sound – âm thanh kim loại Ví dụ: The gate closed with a sharp metallic sound. (Cánh cổng đóng lại với âm thanh kim loại chói tai) check Metallic finish – lớp phủ ánh kim Ví dụ: Her car had a stunning metallic finish. (Chiếc xe của cô ấy có lớp sơn ánh kim tuyệt đẹp) check Metallic texture – kết cấu kim loại Ví dụ: The sculpture had a rough metallic texture that made it look industrial. (Tác phẩm điêu khắc có kết cấu kim loại thô ráp tạo cảm giác công nghiệp) check Metallic taste – vị kim loại Ví dụ: He complained of a metallic taste after taking the medication. (Anh ta than phiền về vị kim loại trong miệng sau khi uống thuốc)