VIETNAMESE
chưa có người yêu
độc thân, chưa yêu ai
ENGLISH
Single
/ˈsɪŋɡl/
Unattached, Alone
“Chưa có người yêu” là một cách nói diễn tả trạng thái độc thân, chưa trong mối quan hệ yêu đương.
Ví dụ
1.
Cô ấy vẫn chưa có người yêu và rất vui vẻ.
She is still single and happy.
2.
Việc chưa có người yêu có thể rất tự do.
Being single can be liberating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Single (chưa có người yêu) nhé!
Unattached - Không ràng buộc
Phân biệt:
Unattached là cách nói nhẹ nhàng và lịch sự – đồng nghĩa trực tiếp với single trong ngữ cảnh quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
He’s happily unattached and focusing on his career.
(Anh ấy vui vẻ với tình trạng độc thân và tập trung vào sự nghiệp.)
Not in a relationship - Không trong mối quan hệ
Phân biệt:
Not in a relationship là cách nói rõ ràng – gần nghĩa với single khi cần mô tả trạng thái mối quan hệ hiện tại.
Ví dụ:
She’s not in a relationship at the moment.
(Hiện tại cô ấy chưa trong mối quan hệ nào cả.)
Romantically available - Có thể tìm hiểu
Phân biệt:
Romantically available là cách nói nhẹ nhàng, hiện đại – tương đương với single trong ngữ cảnh tìm kiếm tình cảm.
Ví dụ:
He’s romantically available and open to dating.
(Anh ấy đang độc thân và sẵn sàng tìm hiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết