VIETNAMESE

mời bạn ngồi

mời ngồi, mời an tọa

word

ENGLISH

please have a seat

  
PHRASE

/pliːz hæv ə siːt/

please sit, take a seat

“mời bạn ngồi” là một lời mời lịch sự để ai đó ngồi xuống.

Ví dụ

1.

Mời bạn ngồi trong khi chúng tôi chuẩn bị cà phê.

Please have a seat while we prepare your coffee.

2.

Mời bạn ngồi và thoải mái nhé.

Please have a seat and make yourself comfortable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please have a seat nhé! check Take a seat - Mời ngồi Phân biệt: Take a seat là cách diễn đạt phổ biến và lịch sự, rất gần với please have a seat. Ví dụ: Take a seat and wait for your turn. (Mời ngồi và chờ đến lượt của bạn.) check Be seated - Hãy ngồi Phân biệt: Be seated mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương với please have a seat. Ví dụ: Be seated while we prepare everything. (Xin hãy ngồi trong lúc chúng tôi chuẩn bị.) check Kindly take a seat - Xin vui lòng ngồi Phân biệt: Kindly take a seat mang sắc thái cực kỳ lịch sự, sát nghĩa với please have a seat. Ví dụ: Kindly take a seat and someone will assist you shortly. (Xin vui lòng ngồi, sẽ có người hỗ trợ bạn ngay.) check Please be seated - Mời bạn ngồi Phân biệt: Please be seated thường dùng trong tình huống nghiêm túc hoặc trang trọng, gần với please have a seat. Ví dụ: Please be seated until your name is called. (Mời bạn ngồi chờ cho đến khi tên bạn được gọi.)