VIETNAMESE
dám chắc rằng
chắc chắn rằng, tự tin về
ENGLISH
confident that
/ˈkɑnfɪdənt ðæt/
assured, certain
Dám chắc rằng là cách nói thể hiện sự tự tin về một nhận định hoặc kết quả.
Ví dụ
1.
Cô ấy dám chắc rằng dự án sẽ thành công.
She is confident that the project will succeed.
2.
Tôi dám chắc rằng quyết định này là đúng.
I’m confident that this decision is the right one.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ confident khi nói hoặc viết nhé!
confident that + mệnh đề – dám chắc rằng
Ví dụ:
I’m confident that we’ll succeed.
(Tôi dám chắc rằng chúng ta sẽ thành công.)
confident about + danh từ – tự tin về điều gì
Ví dụ:
She’s confident about her abilities.
(Cô ấy tự tin về năng lực của mình.)
confident in + ai/cái gì – có niềm tin vào …
Ví dụ:
We are confident in our team.
(Chúng tôi có niềm tin vào đội ngũ của mình.)
feel confident + V-ing – cảm thấy tự tin khi làm gì
Ví dụ:
He feels confident speaking in public.
(Anh ấy cảm thấy tự tin khi nói trước đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết