VIETNAMESE

truy cập website

xem trang web, vào web

word

ENGLISH

visit a website

  
PHRASE

/ˈvɪzɪt ə ˈwɛbˌsaɪt/

browse a website, open a webpage

“Truy cập website” là hành động kết nối với một trang web.

Ví dụ

1.

Cô ấy truy cập website để cập nhật tin tức.

She visits a website for news updates.

2.

Mọi người thường xuyên truy cập website này.

People visit this website frequently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của access (truy cập website) nhé! check Visit – Truy cập, ghé vào Phân biệt: Visit là cách nói đơn giản, thông dụng và chính xác nhất khi nói về truy cập trang web. Ví dụ: Don’t forget to visit our website for more info. (Đừng quên truy cập website của chúng tôi để biết thêm chi tiết.) check Log onto – Đăng nhập vào Phân biệt: Log onto sát nghĩa với access trong trường hợp cần đăng nhập để truy cập nội dung. Ví dụ: Please log onto the portal to submit your work. (Vui lòng truy cập cổng thông tin để nộp bài.) check Enter – Vào Phân biệt: Enter có thể dùng để thay thế access khi nói chung về “vào một nơi” online. Ví dụ: Enter the site and explore the new features. (Truy cập trang và khám phá các tính năng mới.) check Reach – Tiếp cận Phân biệt: Reach là từ trang trọng hơn, dùng trong quảng cáo hoặc hướng dẫn. Ví dụ: You can reach our resources at www.example.com. (Bạn có thể truy cập tài nguyên của chúng tôi tại trang web này.)