VIETNAMESE

khung vẽ

Khung tranh, khung vẽ

word

ENGLISH

painting frame

  
NOUN

/ˈwʊdən kreɪt/

Drawing frame

Khung vẽ là khung dùng để căng vải vẽ tranh.

Ví dụ

1.

Họa sĩ chuẩn bị khung vẽ trước khi bắt đầu.

The artist prepared the painting frame before starting.

2.

Khung tranh giữ căng bề mặt vải.

Painting frames keep the canvas taut.

Ghi chú

Từ Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Frame nhé! check Nghĩa 1: Cách định hình hoặc đặt vấn đề Ví dụ: She framed the discussion around equality, and that frame shifted everyone’s focus. (Cô ấy định hướng cuộc thảo luận theo chủ đề bình đẳng, và cách định khung đó khiến mọi người thay đổi trọng tâm) check Nghĩa 2: Đổ lỗi sai cho ai đó (vu khống) Ví dụ: He was framed for a crime he didn’t commit, and the fake evidence completed the frame. (Anh ấy bị gài tội cho một việc mình không làm, và bằng chứng giả đã hoàn tất màn vu khống)