VIETNAMESE
làm từ
chế từ, được làm bằng
ENGLISH
made from
/meɪd frʌm/
created from, constructed of
Từ “làm từ” diễn đạt chất liệu hoặc nguồn gốc của một vật thể.
Ví dụ
1.
Cái bàn này được làm từ gỗ tái chế.
This table is made from recycled wood.
2.
Chiếc áo khoác được làm từ da chất lượng cao.
The jacket is made from high-quality leather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của made from (làm từ) nhé!
Constructed from – Được cấu tạo từ
Phân biệt:
Constructed from thường dùng cho vật liệu xây dựng hoặc kết cấu, gần nghĩa với made from.
Ví dụ:
The walls were constructed from recycled materials.
(Tường được làm từ vật liệu tái chế.)
Composed of – Bao gồm
Phân biệt:
Composed of là từ trang trọng hơn, dùng khi nói về thành phần cấu tạo.
Ví dụ:
This alloy is composed of zinc and copper.
(Hợp kim này được làm từ kẽm và đồng.)
Crafted from – Được chế tác từ
Phân biệt:
Crafted from thường dùng khi nói về đồ thủ công, gần nghĩa với made from nhưng mang sắc thái tinh tế.
Ví dụ:
The statue was crafted from marble.
(Bức tượng được chế tác từ đá cẩm thạch.)
Formed out of – Được hình thành từ
Phân biệt:
Formed out of mô tả quá trình hình thành, sát nghĩa với made from trong văn mô tả kỹ thuật hoặc sáng tạo.
Ví dụ:
The sculpture was formed out of clay.
(Tác phẩm điêu khắc được tạo từ đất sét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết