VIETNAMESE

hết pin

cạn pin, hết năng lượng

word

ENGLISH

Dead battery

  
PHRASE

/dɛd ˈbætəri/

Out of charge, Battery drained

“Hết pin” là trạng thái khi nguồn năng lượng của pin không còn.

Ví dụ

1.

Điện thoại của tôi hết pin và cần sạc.

My phone has a dead battery and needs charging.

2.

Hết pin thường gây ra sự chậm trễ trong giao tiếp.

Dead battery issues often cause communication delays.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ battery khi nói hoặc viết nhé! check Charge the battery – sạc pin Ví dụ: Make sure to charge the battery before the trip. (Hãy chắc chắn sạc pin trước chuyến đi) check Battery runs out – pin cạn Ví dụ: My phone’s battery ran out right before the call. (Pin điện thoại tôi cạn đúng trước lúc cuộc gọi) check Battery replacement – thay pin Ví dụ: You may need a battery replacement for your laptop. (Bạn có thể cần thay pin cho máy tính xách tay) check Low battery warning – cảnh báo pin yếu Ví dụ: I ignored the low battery warning and the device shut off. (Tôi đã phớt lờ cảnh báo pin yếu và thiết bị tắt nguồn)