VIETNAMESE

tấm gương đáng noi theo

người mẫu mực

word

ENGLISH

role model

  
NOUN

/rəʊl ˈmɒd.əl/

mentor

“Tấm gương đáng noi theo” là người hoặc hành động đáng được học tập và làm theo.

Ví dụ

1.

Anh ấy là tấm gương đáng noi theo cho các vận động viên trẻ.

He is a role model for young athletes.

2.

Cô ấy trở thành tấm gương đáng noi theo sau những thành tựu lớn.

She became a role model after her great achievements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của role model nhé! check Inspiration - Nguồn cảm hứng Phân biệt: Inspiration nhấn mạnh vai trò làm mẫu để truyền cảm hứng, rất gần với role model. Ví dụ: She’s an inspiration to young artists. (Cô ấy là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ trẻ.) check Mentor - Người hướng dẫn mẫu mực Phân biệt: Mentor diễn tả vai trò làm mẫu trong việc hướng dẫn, tương đương role model. Ví dụ: He’s been a great mentor to many students. (Anh ấy là người hướng dẫn tuyệt vời cho nhiều học sinh.) check Example - Tấm gương Phân biệt: Example nhấn mạnh việc làm hình mẫu, sát nghĩa với role model. Ví dụ: She sets a good example for her peers. (Cô ấy là tấm gương tốt cho các bạn cùng trang lứa.) check Guiding light - Ánh sáng dẫn đường Phân biệt: Guiding light mang sắc thái truyền cảm hứng mạnh mẽ, gần với role model. Ví dụ: He served as a guiding light for the community. (Anh ấy là ánh sáng dẫn đường cho cộng đồng.)