VIETNAMESE
xua tan mệt mỏi
làm dịu, giảm mệt
ENGLISH
relieve fatigue
/rɪˈliːv fəˈtiːɡ/
ease tiredness, refresh
“Xua tan mệt mỏi” là làm cho cảm giác mệt mỏi biến mất.
Ví dụ
1.
Một cuộc đi bộ ngắn giúp xua tan mệt mỏi.
A short walk helps to relieve fatigue.
2.
Uống nước có thể xua tan mệt mỏi trong buổi tập.
Drinking water can relieve fatigue during a workout.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fatigue khi nói hoặc viết nhé!
Experience fatigue – trải qua cảm giác mệt mỏi
Ví dụ:
Many workers experience fatigue after long night shifts.
(Nhiều người lao động trải qua cảm giác mệt mỏi sau các ca đêm dài)
Combat fatigue – chống lại sự mệt mỏi
Ví dụ:
Drinking water and stretching help combat fatigue during study.
(Uống nước và duỗi cơ giúp chống lại sự mệt mỏi khi học tập)
Signs of fatigue – dấu hiệu mệt mỏi
Ví dụ:
Yawning and slow reaction are common signs of fatigue.
(Ngáp và phản ứng chậm là những dấu hiệu mệt mỏi phổ biến)
Chronic fatigue – mệt mỏi mãn tính
Ví dụ:
He was diagnosed with chronic fatigue syndrome.
(Anh ấy được chẩn đoán mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết