VIETNAMESE

bầu trời xanh

bầu trời trong xanh, trời quang đãng

word

ENGLISH

blue sky

  
PHRASE

/bluː skaɪ/

clear sky, bright sky

“Bầu trời xanh” là chỉ bầu trời có màu xanh trong điều kiện thời tiết tốt.

Ví dụ

1.

Bầu trời xanh làm tôi cảm thấy thư thái.

The blue sky makes me feel relaxed.

2.

Chúng tôi thích đi dạo dưới bầu trời xanh.

We enjoyed walking under the blue sky.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sky khi nói hoặc viết nhé! check Clear sky – bầu trời quang đãng Ví dụ: We enjoyed a picnic under the clear sky. (Chúng tôi tổ chức picnic dưới bầu trời quang đãng) check Starry sky – bầu trời đầy sao Ví dụ: They watched the starry sky from the mountaintop. (Họ ngắm bầu trời đầy sao từ đỉnh núi) check Sky turns gray – bầu trời chuyển xám Ví dụ: The sky turned gray just before the storm. (Bầu trời chuyển xám ngay trước khi cơn bão đến) check Paint the sky – nhuộm màu bầu trời Ví dụ: The sunset painted the sky with shades of orange and pink. (Hoàng hôn nhuộm bầu trời với các sắc cam và hồng)