VIETNAMESE

bay cao bay xa

phát triển mạnh mẽ, đạt được thành công

word

ENGLISH

soar high and far

  
PHRASE

/sɔːr haɪ ənd fɑːr/

rise high, achieve great success

“Bay cao bay xa” là ẩn dụ về sự thành công, tiến xa trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.

Ví dụ

1.

Anh ấy mơ ước bay cao bay xa trong sự nghiệp.

He dreams to soar high and far in his career.

2.

Tham vọng giúp cô ấy bay cao bay xa.

Her ambitions help her soar high and far.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ soar khi nói hoặc viết nhé! check Soar above the clouds – bay trên mây Ví dụ: The eagle soared above the clouds in search of prey. (Đại bàng bay trên mây để tìm kiếm con mồi) check Soar in popularity – trở nên cực kỳ phổ biến Ví dụ: Her videos soared in popularity after going viral. (Video của cô ấy trở nên cực kỳ phổ biến sau khi lan truyền) check Soar to success – bay đến thành công Ví dụ: With hard work, you can soar to success. (Với sự chăm chỉ, bạn có thể bay đến thành công) check Soar in value – tăng giá trị nhanh chóng Ví dụ: Property prices soared in value over the last decade. (Giá bất động sản đã tăng vọt trong thập kỷ qua)