VIETNAMESE
Giấy chà nhám
Giấy nhám, giấy đánh bóng
ENGLISH
Sandpaper
/ˈsændˌpeɪpər/
Abrasive paper, sanding sheet
Giấy chà nhám là loại giấy có bề mặt nhám, được sử dụng để mài mịn hoặc đánh bóng bề mặt vật liệu.
Ví dụ
1.
Thợ mộc sử dụng giấy chà nhám để làm mịn bề mặt gỗ.
The carpenter used sandpaper to smooth the wooden surface.
2.
Giấy chà nhám có sẵn với nhiều độ nhám khác nhau cho các công việc khác nhau.
Sandpaper is available in various grits for different tasks.
Ghi chú
Từ sandpaper là một từ ghép của (sand – cát, paper – giấy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Sandcastle – lâu đài cát
Ví dụ:
The children built a huge sandcastle by the shore.
(Lũ trẻ xây một lâu đài cát to bên bờ biển.)
Sandstorm – bão cát
Ví dụ:
The sandstorm made it impossible to see the road.
(Cơn bão cát khiến không thể nhìn thấy con đường.)
Sandpit – hố cát
Ví dụ:
Kids were playing happily in the sandpit at the playground.
(Bọn trẻ chơi vui vẻ trong hố cát ở sân chơi.)
Sandbank – bãi cát ngầm
Ví dụ:
The boat got stuck on a sandbank during low tide.
(Chiếc thuyền bị mắc kẹt trên bãi cát ngầm khi thủy triều xuống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết