VIETNAMESE

chờ đợi không làm gì

trì hoãn, không hành động

word

ENGLISH

Wait idly

  
VERB

/weɪt ˈaɪdli/

Delay, Idle

“Chờ đợi không làm gì” mang ý nghĩa chỉ sự trì hoãn hoặc thiếu hành động trong lúc chờ đợi.

Ví dụ

1.

Đừng chờ đợi không làm gì.

Don’t wait idly for things to happen.

2.

Chờ đợi không làm gì là lãng phí thời gian.

Waiting idly wastes time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wait idly nhé! check Do nothing while waiting - Ngồi chờ mà không làm gì Phân biệt: Do nothing while waiting diễn tả trực tiếp ý nghĩa của wait idly – đồng nghĩa trong bối cảnh thụ động. Ví dụ: Instead of doing nothing while waiting, try reading something useful. (Thay vì ngồi chờ mà không làm gì, hãy đọc gì đó có ích.) check Kill time - Giết thời gian Phân biệt: Kill time là thành ngữ phổ biến – gần nghĩa với wait idly nhưng mang sắc thái tích cực hơn. Ví dụ: We killed time at the café before the show. (Chúng tôi giết thời gian ở quán cà phê trước buổi diễn.) check Loaf around - Lêu lổng, nhàn rỗi Phân biệt: Loaf around là cụm mang nghĩa không làm gì, thư thả thái quá – tương đương với wait idly trong bối cảnh tiêu cực hơn. Ví dụ: He just loafs around all day waiting for something to happen. (Anh ta chỉ ngồi không cả ngày chờ đợi điều gì đó xảy ra.)