VIETNAMESE

còn nữa

bên cạnh đó

word

ENGLISH

and more

  
PHRASE

/ænd mɔːr/

additionally, furthermore

“Còn nữa” là cụm từ biểu thị ý tiếp tục bổ sung thêm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Còn nữa, khách mời vẫn đang đến dự tiệc.

And more guests are coming to the party.

2.

Còn nữa, những bất ngờ vẫn đang chờ đợi ở cuối chuyến đi.

And more surprises await at the end of the tour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của and more nhé! check Plus others - Cộng thêm những cái khác Phân biệt: Plus others nhấn mạnh sự bổ sung, gần nghĩa với and more. Ví dụ: We offer laptops, tablets, plus others. (Chúng tôi cung cấp laptop, máy tính bảng và còn nhiều sản phẩm khác.) check Et cetera - Vân vân Phân biệt: Et cetera (etc.) là cách viết ngắn gọn, thay thế cho and more. Ví dụ: Bring your passport, ID card, et cetera. (Mang theo hộ chiếu, chứng minh thư, v.v.) check And others - Và những cái khác Phân biệt: And others diễn đạt sự liệt kê chưa hết, sát nghĩa với and more. Ví dụ: Fruits like apples, bananas, and others. (Trái cây như táo, chuối và những loại khác.) check Along with additional items - Cùng với các mục bổ sung Phân biệt: Along with additional items là cách nói trang trọng hơn cho and more. Ví dụ: Software includes antivirus, backup tools, along with additional items. (Phần mềm bao gồm công cụ chống virus, sao lưu và các công cụ bổ sung khác.)