VIETNAMESE
bằng ánh sáng đèn cầy
trong điều kiện thiếu sáng, nghèo khổ
ENGLISH
by candlelight
/baɪ ˈkændlˌlaɪt/
in dim light, with minimal resources
“Bằng ánh sáng đèn cầy” là cách diễn đạt chỉ điều kiện thiếu thốn, nghèo nàn.
Ví dụ
1.
Họ học bằng ánh sáng đèn cầy trong thời gian mất điện.
They studied by candlelight during the blackout.
2.
Cô ấy làm việc đến khuya bằng ánh sáng đèn cầy.
She worked late into the night by candlelight.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ candlelight khi nói hoặc viết nhé!
Candlelight dinner – bữa tối dưới ánh nến
Ví dụ:
They celebrated their anniversary with a candlelight dinner.
(Họ kỷ niệm ngày cưới bằng một bữa tối dưới ánh nến)
Candlelight vigil – buổi thắp nến tưởng niệm
Ví dụ:
A candlelight vigil was held for the victims.
(Một buổi thắp nến tưởng niệm đã được tổ chức cho các nạn nhân)
Glow of candlelight – ánh sáng dịu của nến
Ví dụ:
The room was filled with the soft glow of candlelight.
(Căn phòng tràn ngập ánh sáng dịu của nến)
Candlelight reflection – ánh nến phản chiếu
Ví dụ:
Her face was calm in the candlelight reflection.
(Khuôn mặt cô ấy trông bình yên dưới ánh nến phản chiếu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết