VIETNAMESE
bõ
đáng công, xứng đáng
ENGLISH
worthwhile
/ˈwɜːrθwaɪl/
rewarding, deserving
“Bõ” là một tính từ diễn tả sự đáng công hoặc xứng đáng với công sức đã bỏ ra.
Ví dụ
1.
Công sức đã bỏ ra là bõ công cuối cùng.
The effort was worthwhile in the end.
2.
Đó là một khoản đầu tư bõ công.
It was a worthwhile investment.
Ghi chú
Bõ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bõ nhé!
Nghĩa 1: Người tớ già ngày xưa, hoặc người trông coi nhà thờ Công giáo.
Tiếng Anh: old servant / sacristan
Ví dụ:
The old servant cared for him since childhood.
(Bõ già đã chăm sóc cậu ấy từ nhỏ.)
Nghĩa 2: Bù lại được công sức, nỗi vất vả đã bỏ ra.
Tiếng Anh: worthwhile
Ví dụ:
The smile on her face made everything worthwhile.
(Nụ cười của cô ấy thật bõ công chờ đợi.)
Nghĩa 3: Cha đỡ đầu trong lễ rửa tội của đạo Thiên Chúa.
Tiếng Anh: godfather
Ví dụ:
His godfather was present at the baptism.
(Bõ của cậu bé có mặt trong lễ rửa tội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết