VIETNAMESE

ý trời

số phận, sự an bài

word

ENGLISH

destiny

  
NOUN

/ˈdɛstɪni/

fate, providence

“Ý trời” là sự an bài hoặc quyết định của số phận.

Ví dụ

1.

Đó là ý trời đã đưa họ đến với nhau.

It was destiny that brought them together.

2.

Bạn không thể chống lại ý trời; nó sẽ luôn thắng thế.

You can’t fight destiny; it will always prevail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ destiny khi nói hoặc viết nhé! check Fulfill destiny – hoàn thành định mệnh Ví dụ: He believed he was born to fulfill his destiny as a leader. (Anh ấy tin rằng mình sinh ra để hoàn thành định mệnh trở thành nhà lãnh đạo) check Shape destiny – định hình số phận Ví dụ: Our choices shape our destiny more than we realize. (Những lựa chọn của chúng ta định hình số phận nhiều hơn chúng ta nghĩ) check Embrace destiny – chấp nhận định mệnh Ví dụ: She decided to embrace her destiny and face the challenges. (Cô ấy quyết định chấp nhận định mệnh và đối mặt với những thử thách) check Defy destiny – thách thức số phận Ví dụ: Against all odds, he defied his destiny and succeeded. (Bất chấp mọi khó khăn, anh ấy đã thách thức số phận và thành công)