VIETNAMESE

của cải tiền bạc cướp được

tài sản cướp được, của cải bất chính

word

ENGLISH

looted riches

  
NOUN

/ˈluːtɪd ˈrɪʧɪz/

stolen goods, plunder

Của cải tiền bạc cướp được là tài sản chiếm đoạt trái phép từ người khác.

Ví dụ

1.

Bọn cướp biển bị bắt với của cải tiền bạc cướp được trên tàu.

The pirates were caught with looted riches on their ship.

2.

Của cải tiền bạc cướp được thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Looted riches often lead to severe consequences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Looted nhé! check Loot (verb) - Cướp bóc Ví dụ: The rioters began to loot stores during the chaos. (Những kẻ bạo loạn bắt đầu cướp bóc các cửa hàng trong lúc hỗn loạn.) check Loot (noun) - Của cải cướp được Ví dụ: The pirates divided the loot among themselves. (Những tên cướp biển chia nhau số của cải cướp được.) check Looter (noun) - Kẻ cướp bóc Ví dụ: The looter was caught by the police while escaping. (Kẻ cướp bị cảnh sát bắt khi đang chạy trốn.) check Looting (noun) - Hành vi cướp bóc Ví dụ: There was widespread looting after the natural disaster. (Đã có nhiều vụ cướp bóc xảy ra sau thảm họa thiên nhiên.)