VIETNAMESE
Than ơi
Ôi trời, trời ơi
ENGLISH
Oh dear
/oʊ dɪr/
Oh no, woe
Than ơi là cách biểu lộ cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Than ơi, tôi đã phạm một sai lầm nghiêm trọng!
Oh dear, what a terrible mistake I’ve made!
2.
Than ơi, chiếc bánh đã bị cháy.
Oh dear, the cake has been burnt.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh dear nhé!
Oh no - Ôi không
Phân biệt:
Oh no diễn tả sự thất vọng hoặc bất ngờ, rất gần với Oh dear.
Ví dụ:
Oh no, I forgot my keys!
(Ôi không, tôi quên chìa khóa rồi!)
Oh my - Ôi trời
Phân biệt:
Oh my diễn tả sự kinh ngạc, tương đương với Oh dear.
Ví dụ:
Oh my, what a surprise!
(Ôi trời, thật bất ngờ!)
Goodness me - Trời ơi
Phân biệt:
Goodness me nhấn mạnh sự kinh ngạc, sát nghĩa với Oh dear.
Ví dụ:
Goodness me, that was close!
(Trời ơi, suýt thì!)
Dear me - Chao ôi
Phân biệt:
Dear me diễn tả sự lo lắng hoặc sốc, gần với Oh dear.
Ví dụ:
Dear me, what a mess!
(Chao ôi, thật bừa bộn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết