VIETNAMESE

toàn bộ nhân viên

toàn thể nhân sự, mọi người

word

ENGLISH

All staff

  
NOUN

/ɔːl stɑːf/

entire workforce, employees

“Toàn bộ nhân viên” là cách chỉ tất cả mọi người trong tổ chức hoặc công ty.

Ví dụ

1.

Toàn bộ nhân viên phải tham gia cuộc họp.

All staff are required to attend the meeting.

2.

Công ty đánh giá cao toàn bộ nhân viên.

The company values all staff equally.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ staff khi nói hoặc viết nhé! check Train staff – đào tạo nhân viên Ví dụ: The company regularly trains staff to improve customer service. (Công ty thường xuyên đào tạo nhân viên để nâng cao dịch vụ khách hàng) check Staff meeting – cuộc họp nhân viên Ví dụ: We have a staff meeting every Monday morning. (Chúng tôi có cuộc họp nhân viên vào mỗi sáng thứ Hai) check Shortage of staff – thiếu nhân lực Ví dụ: The restaurant is facing a shortage of staff during the holiday season. (Nhà hàng đang thiếu nhân lực trong dịp lễ) check Staff turnover – sự thay đổi nhân sự Ví dụ: High staff turnover can negatively affect team performance. (Tỷ lệ thay đổi nhân sự cao có thể ảnh hưởng xấu đến hiệu suất làm việc)