VIETNAMESE
không hề một lần
chưa bao giờ, hoàn toàn không
ENGLISH
not even once
/nɑt ˈiːvn wʌns/
never, not a single time
Từ “không hề một lần” diễn đạt sự phủ nhận hoàn toàn rằng điều gì đó chưa từng xảy ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy không hề một lần xin lỗi cho lỗi lầm của mình.
He didn’t apologize, not even once, for his mistake.
2.
Không hề một lần cô ấy nghĩ đến việc từ bỏ.
Not even once did she think about giving up.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not even once nhé!
Never - Không bao giờ
Phân biệt:
Never là từ phổ biến nhất thể hiện hành động chưa từng xảy ra, đồng nghĩa gần nhất với not even once.
Ví dụ:
He has never visited Paris.
(Anh ấy chưa từng đến Paris.)
Not a single time - Chưa một lần nào
Phân biệt:
Not a single time là cách diễn đạt nhấn mạnh vào tần suất bằng 0, tương đương với not even once.
Ví dụ:
She didn’t call me not a single time last week.
(Cô ấy không gọi cho tôi lấy một lần tuần trước.)
At no point - Không một lúc nào
Phân biệt:
At no point dùng trong văn phong trang trọng, diễn tả sự việc không hề xảy ra tại bất kỳ thời điểm nào, giống not even once.
Ví dụ:
At no point did he admit the truth.
(Anh ta không hề thừa nhận sự thật tại bất kỳ thời điểm nào.)
Zero times - Không lần nào
Phân biệt:
Zero times là cách nói rõ ràng, đôi khi mang sắc thái nhấn mạnh về tần suất bằng 0, sát nghĩa not even once.
Ví dụ:
I’ve tried zero times to contact her.
(Tôi chưa từng thử liên lạc với cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết