VIETNAMESE

thèm chảy nước miếng

cực kỳ hấp dẫn, ngon miệng

word

ENGLISH

mouthwatering

  
ADJ

/ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/

delicious-looking, appetizing

Từ “thèm chảy nước miếng” diễn đạt cảm giác rất thèm muốn hoặc khao khát thứ gì đó, thường là thức ăn.

Ví dụ

1.

Mùi bánh mì mới nướng làm thèm chảy nước miếng.

The smell of the freshly baked bread was mouthwatering.

2.

Các món ăn ở nhà hàng làm thèm chảy nước miếng.

The dishes at the restaurant were mouthwatering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mouthwatering nhé! check Delicious - Ngon miệng Phân biệt: Delicious mô tả món ăn rất ngon, rất gần với mouthwatering. Ví dụ: The meal was absolutely delicious. (Bữa ăn đó thật sự ngon miệng.) check Appetizing - Gợi sự thèm ăn Phân biệt: Appetizing nhấn mạnh sự hấp dẫn về mặt hương vị hoặc hình thức, sát nghĩa với mouthwatering. Ví dụ: The food looked very appetizing. (Món ăn trông rất hấp dẫn.) check Tempting - Quyến rũ Phân biệt: Tempting nhấn mạnh sự hấp dẫn đến mức khó cưỡng, tương đương mouthwatering. Ví dụ: The cake was tempting and rich in flavor. (Chiếc bánh trông thật quyến rũ và đậm đà hương vị.) check Scrumptious - Cực kỳ ngon Phân biệt: Scrumptious là cách diễn đạt sinh động hơn để miêu tả sự ngon tuyệt vời, gần nghĩa với mouthwatering. Ví dụ: She prepared a scrumptious dinner. (Cô ấy chuẩn bị một bữa tối cực kỳ ngon.)