VIETNAMESE

tâm linh tương thông

giao cảm, tương thông

word

ENGLISH

spiritual connection

  
NOUN

/ˈspɪrɪtʃuəl kəˈnɛkʃən/

spiritual bond

Tâm linh tương thông là sự kết nối tinh thần sâu sắc vượt ngoài nhận thức thông thường.

Ví dụ

1.

Họ chia sẻ một sự tâm linh tương thông sâu sắc.

They share a deep spiritual connection.

2.

Họ cảm thấy một sự kết nối tâm linh ngay lập tức dù chưa từng gặp nhau trước đó.

They felt an immediate spiritual connection despite never having met before.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spiritual connection nhé! check Soul connection - Kết nối tâm hồn Phân biệt: Soul connection nhấn mạnh sự kết nối sâu sắc giữa các tâm hồn, rất gần với spiritual connection. Ví dụ: They shared a profound soul connection. (Họ chia sẻ một kết nối tâm hồn sâu sắc.) check Divine bond - Mối liên kết thiêng liêng Phân biệt: Divine bond diễn tả sự kết nối cao quý, tương đương spiritual connection. Ví dụ: Their friendship felt like a divine bond. (Tình bạn của họ giống như một mối liên kết thiêng liêng.) check Mystical link - Mối liên kết huyền bí Phân biệt: Mystical link nhấn mạnh sự gắn bó mang tính thần bí, sát nghĩa với spiritual connection. Ví dụ: They shared a mystical link beyond explanation. (Họ có một mối liên kết huyền bí không thể giải thích.) check Inner bond - Sự liên kết từ bên trong Phân biệt: Inner bond diễn tả sự gắn kết sâu sắc từ nội tâm, gần với spiritual connection. Ví dụ: Their inner bond was evident to everyone. (Sự liên kết nội tâm của họ ai cũng có thể cảm nhận được.)