VIETNAMESE

Hứa suông

Lời hứa giả, lời hứa không thực tế

word

ENGLISH

Empty promise

  
NOUN

/ˈɛmpti ˈprɒmɪs/

False promise

Hứa suông là hứa nhưng không có ý định thực hiện.

Ví dụ

1.

Các chính trị gia thường đưa ra những lời hứa suông trong các chiến dịch.

Politicians often make empty promises during campaigns.

2.

Anh ấy đưa cho cô những lời hứa suông mà anh ấy không thể thực hiện.

He gave her empty promises that he couldn't fulfill.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ promise khi nói hoặc viết nhé! check make a promise – đưa ra lời hứa Ví dụ: Don’t make promises you can’t keep. (Đừng hứa suông nếu bạn không thể giữ lời.) check keep/break a promise – giữ lời hứa / thất hứa Ví dụ: He always breaks his promises. (Anh ta luôn thất hứa.) check promise to do sth – hứa sẽ làm gì Ví dụ: I promise to help you tomorrow. (Tôi hứa sẽ giúp bạn ngày mai.) check empty promise – lời hứa suông Ví dụ: That was just an empty promise to get votes. (Đó chỉ là một lời hứa suông để lấy phiếu mà thôi.)