VIETNAMESE

với tốc độ nhanh

nhanh chóng, gấp gáp

word

ENGLISH

at a fast pace

  
PHRASE

/æt ə fæst peɪs/

rapidly, quickly

Với tốc độ nhanh là cụm từ chỉ hành động hoặc sự việc diễn ra nhanh chóng hoặc với tốc độ cao.

Ví dụ

1.

Đội đã làm việc với tốc độ nhanh để kịp thời hạn.

The team worked at a fast pace to meet the deadline.

2.

Anh ấy chạy với tốc độ nhanh trong cuộc đua.

He runs at a fast pace during the race.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pace khi nói hoặc viết nhé! check Keep up the pace – giữ vững nhịp độ Ví dụ: He struggled to keep up the pace during the run. (Anh ấy vật lộn để theo kịp nhịp độ khi chạy) check Adjust your pace – điều chỉnh tốc độ Ví dụ: You should adjust your pace depending on the terrain. (Bạn nên điều chỉnh tốc độ tùy theo địa hình) check Slow down the pace – làm chậm nhịp độ Ví dụ: It’s important to slow down the pace to avoid burnout. (Điều quan trọng là giảm tốc độ để tránh kiệt sức) check Work at your own pace – làm việc theo nhịp độ riêng Ví dụ: This course allows you to work at your own pace. (Khóa học này cho phép bạn học theo nhịp độ riêng)