VIETNAMESE

màng cứng

lớp màng bảo vệ thần kinh

word

ENGLISH

dura mater

  
NOUN

/ˈdjʊərə ˈmeɪtər/

protective membrane

Màng cứng là lớp màng bảo vệ não và tủy sống, thuộc hệ thần kinh trung ương.

Ví dụ

1.

Màng cứng bảo vệ não và tủy sống.

The dura mater protects the brain and spinal cord.

2.

Tổn thương màng cứng có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

Injuries to the dura mater can cause serious complications.

Ghi chú

Từ Dura mater là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu họcthần kinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Outer meningeal layer – Lớp màng não ngoài Ví dụ: The dura mater is the outer meningeal layer that protects the brain and spinal cord. (Màng cứng là lớp ngoài cùng trong các màng não, bao bọc và bảo vệ não và tủy sống.) check Tough fibrous membrane – Màng sợi chắc Ví dụ: The dura mater is a tough fibrous membrane resistant to trauma. (Màng cứng là màng sợi chắc chắn, có khả năng chống chấn thương.) check Protective brain covering – Lớp bao não bảo vệ Ví dụ: The dura mater acts as a protective brain covering against mechanical damage. (Màng cứng hoạt động như lớp bảo vệ cơ học cho não.) check Cranial meninge – Màng sọ Ví dụ: In neuroanatomy, the dura mater is the thickest cranial meninge among the three layers. (Trong giải phẫu thần kinh, màng cứng là màng sọ dày nhất trong ba lớp màng não.)