VIETNAMESE

không có người cầm đầu

không lãnh đạo, không đầu tàu

word

ENGLISH

leaderless

  
ADJ

/ˈliːdərˌlɛs/

ungoverned, rudderless

Từ “không có người cầm đầu” diễn đạt sự thiếu lãnh đạo hoặc quản lý.

Ví dụ

1.

Phong trào không có người cầm đầu nhưng vẫn thu hút được sự chú ý.

The movement was leaderless but still gained traction.

2.

Một đội không có người cầm đầu thường khó duy trì tổ chức.

A leaderless team often struggles to stay organized.

Ghi chú

Từ leaderless được ghép từ (leader – người lãnh đạo, -less – không có). Dưới đây là các ví dụ khác với cùng hậu tố! check governmentless – không chính phủ Ví dụ: After the collapse, the region was governmentless. (Sau khi sụp đổ, khu vực rơi vào tình trạng không chính phủ.) check rulerless – không người cai trị Ví dụ: The kingdom was rulerless after the king died. (Vương quốc trở nên vô chủ sau khi vua mất.) check lawless – vô pháp luật Ví dụ: It was a lawless territory during the rebellion. (Đó là một vùng đất vô pháp trong thời kỳ nổi dậy.) check directionless – không phương hướng Ví dụ: Without goals, life may feel directionless. (Không có mục tiêu, cuộc sống có thể trở nên mất phương hướng.)