VIETNAMESE

Luôn làm hài lòng ai để tiến thân

Tâng bốc, nịnh nọt

word

ENGLISH

Brown-nose

  
VERB

/ˈbraʊnˌnoʊz/

Flatter, suck up

Luôn làm hài lòng ai để tiến thân là hành động cố gắng lấy lòng để đạt mục tiêu cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn làm hài lòng sếp để được thăng chức.

He brown-nosed the manager to get a promotion.

2.

Ngừng nịnh nọt và tập trung làm tốt công việc của bạn.

Stop brown-nosing and focus on doing your job well.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brown-nose (luôn làm hài lòng ai để tiến thân) nhé! check Suck up – Nịnh bợ Phân biệt: Suck up là cách nói thông dụng và thân mật chỉ người luôn cố lấy lòng để được lợi, tương đương với brown-nose. Ví dụ: He’s always trying to suck up to the boss. (Hắn ta lúc nào cũng nịnh sếp để tiến thân.) check Kiss up – Tâng bốc Phân biệt: Kiss up mang sắc thái châm biếm, đồng nghĩa với brown-nose trong văn nói. Ví dụ: She keeps kissing up to management. (Cô ấy cứ tâng bốc lãnh đạo suốt.) check Bootlick – Liếm gót (xu nịnh) Phân biệt: Bootlick là từ mang tính chê bai mạnh, sát nghĩa với brown-nose. Ví dụ: No one respects a bootlick. (Không ai tôn trọng kẻ xu nịnh cả.) check Toady – Kẻ bợ đỡ Phân biệt: Toady là danh từ mô tả người luôn làm hài lòng cấp trên để trục lợi, gần nghĩa với brown-nose. Ví dụ: He's just a toady looking for a promotion. (Hắn chỉ là kẻ bợ đỡ để được thăng chức.)