VIETNAMESE

tấm gương để noi theo

hình mẫu lý tưởng

word

ENGLISH

ideal model

  
NOUN

/ˈaɪ.di.əl ˈmɒd.əl/

perfect model

“Tấm gương để noi theo” là hình mẫu lý tưởng cần được học hỏi.

Ví dụ

1.

Hình mẫu lý tưởng để thành công là làm việc chăm chỉ và kiên trì.

The ideal model for success is hard work and perseverance.

2.

Công ty của họ là một hình mẫu lý tưởng trong dịch vụ khách hàng.

Their company serves as an ideal model for customer service.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ideal model nhé! check Perfect example - Ví dụ hoàn hảo Phân biệt: Perfect example diễn tả mẫu hình lý tưởng, rất gần với ideal model. Ví dụ: She’s a perfect example of dedication. (Cô ấy là ví dụ hoàn hảo của sự tận tâm.) check Paragon - Mẫu mực Phân biệt: Paragon mang sắc thái trang trọng, tương đương ideal model. Ví dụ: He’s considered a paragon of virtue. (Anh ấy được coi là mẫu mực của đức hạnh.) check Exemplar - Hình mẫu Phân biệt: Exemplar diễn tả hình mẫu điển hình, sát nghĩa với ideal model. Ví dụ: She is an exemplar of leadership. (Cô ấy là hình mẫu lãnh đạo.) check Ultimate standard - Tiêu chuẩn tối thượng Phân biệt: Ultimate standard nhấn mạnh mẫu mực cao nhất, gần với ideal model. Ví dụ: He set the ultimate standard for excellence. (Anh ấy đặt ra tiêu chuẩn tối thượng cho sự xuất sắc.)