VIETNAMESE
gập gà gập ghềnh
gồ ghề, lồi lõm
ENGLISH
Bumpy
/ˈbʌmpi/
uneven, rough
“Gập gà gập ghềnh” là miêu tả sự không bằng phẳng hoặc khó khăn.
Ví dụ
1.
Con đường gập gà gập ghềnh và khó lái xe.
The road is bumpy and difficult to drive on.
2.
Con đường gập gà gập ghềnh suốt chặng.
The path was bumpy all the way.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bumpy (gập gà gập ghềnh) nhé!
Rough - Gập ghềnh
Phân biệt:
Rough diễn tả bề mặt không mượt, rất gần với Bumpy.
Ví dụ:
The road was rough after the storm.
(Con đường gập ghềnh sau cơn bão.)
Uneven - Không bằng phẳng
Phân biệt:
Uneven nhấn mạnh sự không đồng đều, tương đương với Bumpy.
Ví dụ:
The sidewalk is uneven.
(Vỉa hè không bằng phẳng.)
Rocky - Đầy đá
Phân biệt:
Rocky sát nghĩa với Bumpy khi mô tả địa hình lởm chởm.
Ví dụ:
The trail was rocky and hard to climb.
(Con đường mòn lởm chởm đá và khó leo.)
Jolting - Xóc nảy
Phân biệt:
Jolting mô tả sự rung lắc mạnh, gần với Bumpy.
Ví dụ:
The ride was jolting over the cobblestones.
(Chuyến đi xóc nảy trên mặt đường lát đá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết