VIETNAMESE
tại sao không trả lời
tại sao không đáp lại
ENGLISH
why no response
/waɪ nəʊ rɪˈspɒns/
why no reply
“Tại sao không trả lời” là câu hỏi để yêu cầu lý do tại sao không phản hồi.
Ví dụ
1.
Tại sao không trả lời email?
Why no response to the email?
2.
Tại sao không trả lời câu hỏi của anh ấy?
Why no response to his question?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của why no response nhé!
Why didn't you reply? - Sao bạn không trả lời?
Phân biệt:
Why didn't you reply? là cách diễn đạt thắc mắc phổ biến, rất gần với why no response.
Ví dụ:
Why didn't you reply? I was worried.
(Sao bạn không trả lời? Tôi đã rất lo.)
Why is there no answer? - Sao không có câu trả lời?
Phân biệt:
Why is there no answer? diễn tả sự thắc mắc, tương đương why no response.
Ví dụ:
Why is there no answer? I called twice.
(Sao không có câu trả lời? Tôi đã gọi hai lần.)
Why no reply? - Sao không hồi âm?
Phân biệt:
Why no reply? là cách rút gọn tự nhiên, sát nghĩa với why no response.
Ví dụ:
Why no reply? I sent you a message yesterday.
(Sao không hồi âm? Tôi đã nhắn tin cho bạn hôm qua.)
Why silence? - Sao im lặng vậy?
Phân biệt:
Why silence? diễn tả sự ngạc nhiên trước sự im lặng, gần với why no response.
Ví dụ:
Why silence? What's going on?
(Sao im lặng vậy? Có chuyện gì xảy ra?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết