VIETNAMESE

bỗng dưng

bất ngờ, đột ngột

word

ENGLISH

out of the blue

  
PHRASE

/aʊt ʌv ðə bluː/

unexpectedly, all of a sudden

“Bỗng dưng” là một trạng từ chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra mà không có dấu hiệu trước.

Ví dụ

1.

Anh ấy bỗng dưng gọi cho tôi.

He called me out of the blue.

2.

Bỗng dưng, cô ấy quyết định ra nước ngoài.

Out of the blue, she decided to move abroad.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của out of the blue nhé! check Unexpectedly - Một cách bất ngờ Phân biệt: Unexpectedly nhấn mạnh sự xuất hiện không báo trước, rất gần với out of the blue. Ví dụ: He called unexpectedly last night. (Anh ấy đã gọi bất ngờ tối qua.) check Without warning - Không báo trước Phân biệt: Without warning nhấn mạnh việc không có dấu hiệu, tương đương out of the blue. Ví dụ: They arrived without warning. (Họ đến mà không báo trước.) check Out of nowhere - Đột nhiên Phân biệt: Out of nowhere mang ý nghĩa hoàn toàn bất ngờ, sát nghĩa với out of the blue. Ví dụ: The news came out of nowhere. (Tin tức đến một cách đột ngột.) check Suddenly - Đột nhiên Phân biệt: Suddenly là từ phổ biến nhất thay thế out of the blue trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: Suddenly, she smiled. (Đột nhiên, cô ấy mỉm cười.)