VIETNAMESE

ba via

nhện

word

ENGLISH

spider

  
NOUN

/ˈspaɪdə/

arachnid

“Ba via” là cách gọi dân gian cho loài nhện, thường dùng ở miền Bắc.

Ví dụ

1.

Một con ba via đang treo ở góc nhà.

A ba via was hanging in the corner.

2.

Đừng có đụng vào con ba via đó!

Don’t touch that ba via!

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ spider nhé! check Caught in a spider’s web – Bị mắc kẹt trong tình huống phức tạp, khó thoát ra Ví dụ: He got caught in a spider’s web of political drama. (Anh ta bị mắc kẹt trong một mớ rối rắm chính trị.) check Like a spider waiting in its web – Kiên nhẫn chờ thời để tấn công hoặc lợi dụng Ví dụ: The lawyer was like a spider waiting in its web, watching for any mistake. (Luật sư kiên nhẫn như nhện giăng tơ, chờ đối phương sơ suất để phản công.)