VIETNAMESE

bền chí làm gì

kiên trì, bền bỉ

word

ENGLISH

persist in

  
VERB

/pərˈsɪst ɪn/

persevere in, continue

“Bền chí làm gì” là một cụm động từ chỉ việc kiên trì theo đuổi một hành động hoặc mục tiêu nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy bền chí học tập mặc dù gặp nhiều khó khăn.

He persisted in his studies despite difficulties.

2.

Cô ấy bền chí trong nỗ lực để giành chiến thắng cuộc thi.

She persisted in her efforts to win the competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của persist in nhé! check Continue with - Tiếp tục kiên trì Phân biệt: Continue with diễn tả hành động không bỏ cuộc, rất gần với persist in. Ví dụ: He continued with his studies despite difficulties. (Anh ấy vẫn tiếp tục việc học dù gặp khó khăn.) check Persevere in - Kiên trì trong Phân biệt: Persevere in nhấn mạnh sự bền bỉ, tương đương persist in. Ví dụ: She persevered in her efforts to improve. (Cô ấy kiên trì nỗ lực để cải thiện bản thân.) check Stick with - Bám trụ Phân biệt: Stick with mang nghĩa kiên định với mục tiêu, sát nghĩa với persist in. Ví dụ: Stick with your plan and you’ll succeed. (Hãy bám trụ kế hoạch của mình và bạn sẽ thành công.) check Hold on to - Giữ vững Phân biệt: Hold on to nhấn mạnh việc không từ bỏ, gần với persist in. Ví dụ: Hold on to your dreams. (Hãy giữ vững ước mơ của bạn.)