VIETNAMESE

Thật tội nghiệp

Đáng thương, thương tâm

word

ENGLISH

Pitiful

  
ADJ

/ˈpɪtəfʊl/

Pathetic, miserable

Thật tội nghiệp là cảm giác đáng thương dành cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Con chó bị bỏ rơi trông thật tội nghiệp dưới mưa.

The abandoned dog looked pitiful in the rain.

2.

Câu chuyện về khó khăn của đứa trẻ thật tội nghiệp khi nghe.

The child’s story of hardship was pitiful to hear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pitiful nhé! check Pathetic - Đáng thương (và yếu ớt) Phân biệt: Pathetic diễn tả sự thương hại pha chút chê trách, rất gần với Pitiful. Ví dụ: His excuses were pathetic. (Lời bào chữa của anh ta thật đáng thương.) check Sad - Buồn Phân biệt: Sad là cách nói đơn giản và phổ biến để mô tả sự đáng thương, tương đương Pitiful. Ví dụ: It’s sad to see them struggle like that. (Thật buồn khi thấy họ chật vật như vậy.) check Touching - Cảm động Phân biệt: Touching diễn tả sự khiến người khác cảm thấy xúc động, sát nghĩa với Pitiful. Ví dụ: Her story was touching. (Câu chuyện của cô ấy thật cảm động.) check Heartrending - Nhói tim Phân biệt: Heartrending mang sắc thái bi thương sâu sắc, gần với Pitiful. Ví dụ: The sight of the abandoned puppy was heartrending. (Cảnh con chó con bị bỏ rơi thật nhói tim.)