VIETNAMESE

búa tạ

búa lớn

word

ENGLISH

sledgehammer

  
NOUN

/ˈslɛʤˌhæmə/

heavy-duty hammer

Búa tạ là loại búa lớn được sử dụng để đập hoặc phá hủy vật nặng.

Ví dụ

1.

Búa tạ được sử dụng để phá hủy các cấu trúc bê tông.

The sledgehammer is used to demolish concrete structures.

2.

Búa tạ cung cấp lực tác động tối đa.

Sledgehammers provide maximum impact force.

Ghi chú

Từ sledgehammer là một từ ghép của (sledge – xe trượt/hình thức đập mạnh, hammer – búa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Jackhammer – máy khoan bê tông Ví dụ: The workers used a jackhammer to break up the pavement. (Công nhân dùng máy khoan bê tông để phá lớp vỉa hè.) check Hammerhead – đầu búa / cá mập búa Ví dụ: A hammerhead shark was spotted near the reef. (Một con cá mập búa đã được phát hiện gần rạn san hô.) check Hammerblow – cú đập mạnh như búa Ví dụ: The defeat was a hammerblow to the team’s confidence. (Trận thua là một cú đập mạnh vào sự tự tin của đội.) check Hammerstone – đá dùng làm búa Ví dụ: Archaeologists found a primitive hammerstone at the site. (Các nhà khảo cổ đã tìm thấy một đá búa nguyên thủy tại địa điểm khai quật.)