VIETNAMESE
vào những ngày
trong những ngày, vào các ngày
ENGLISH
on certain days
/ɒn ˈsɜːrtən deɪz/
on specific days, during some days
“Vào những ngày” là khoảng thời gian xác định trong một khoảng thời gian dài hơn.
Ví dụ
1.
Tôi đi đến phòng tập vào những ngày nhất định.
I go to the gym on certain days.
2.
Cô ấy chỉ làm việc vào những ngày nhất định.
She only works on certain days.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on certain days (vào những ngày) nhé!
On specific days - Vào những ngày cụ thể
Phân biệt:
On specific days là cách diễn đạt phổ biến và rất gần với on certain days.
Ví dụ:
The class only meets on specific days of the week.
(Lớp chỉ họp vào những ngày cụ thể trong tuần.)
At certain times - Vào những thời điểm nhất định
Phân biệt:
At certain times tương đương với on certain days trong ngữ cảnh linh hoạt hơn.
Ví dụ:
This shop is busy at certain times of the year.
(Cửa hàng này đông vào một số thời điểm nhất định trong năm.)
During selected days - Trong những ngày đã chọn
Phân biệt:
During selected days mang tính trang trọng, gần với on certain days trong văn bản chính thức.
Ví dụ:
Promotions apply during selected days only.
(Khuyến mãi chỉ áp dụng trong những ngày được chọn.)
Some days - Một vài ngày
Phân biệt:
Some days là cách nói thân mật hơn, sát nghĩa với on certain days trong hội thoại đời thường.
Ví dụ:
I feel really productive some days.
(Có những ngày tôi làm việc rất hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết