VIETNAMESE
khó tránh khỏi
không tránh khỏi, tất yếu
ENGLISH
inevitable
/ɪˈnɛvɪtəbəl/
unavoidable, inescapable
Từ “khó tránh khỏi” là cụm từ chỉ điều gì đó không thể ngăn chặn hoặc xảy ra một cách tất yếu.
Ví dụ
1.
Sự chậm trễ là khó tránh khỏi do trời mưa lớn.
The delay was inevitable due to the heavy rain.
2.
Thay đổi là khó tránh khỏi trong một xã hội đang phát triển.
Change is inevitable in a growing society.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inevitable nhé!
Unavoidable - Không thể tránh khỏi
Phân biệt:
Unavoidable diễn tả điều chắc chắn sẽ xảy ra, rất gần với inevitable.
Ví dụ:
The collapse was unavoidable.
(Sự sụp đổ là không thể tránh khỏi.)
Certain - Chắc chắn
Phân biệt:
Certain nhấn mạnh tính chắc chắn xảy ra, tương đương inevitable.
Ví dụ:
Change is certain in life.
(Thay đổi là điều chắc chắn trong cuộc sống.)
Fated - Định mệnh
Phân biệt:
Fated mang sắc thái số phận an bài, sát nghĩa với inevitable.
Ví dụ:
They were fated to meet.
(Họ được định mệnh an bài để gặp nhau.)
Inescapable - Không thoát khỏi
Phân biệt:
Inescapable diễn tả sự không thể tránh né, gần với inevitable.
Ví dụ:
The truth was inescapable.
(Sự thật là không thể tránh né.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết