VIETNAMESE

mọi thứ ổn chứ

có ổn không, tình hình thế nào

word

ENGLISH

is everything okay

  
PHRASE

/ɪz ˈɛvrɪθɪŋ ˈəʊkeɪ/

is all well, is it fine

“mọi thứ ổn chứ” là một câu hỏi để xác nhận rằng mọi thứ có ổn hay không.

Ví dụ

1.

Mọi thứ ổn chứ với dự án mới?

Is everything okay with the new project?

2.

Mọi thứ ổn chứ với kế hoạch du lịch của bạn?

Is everything okay with your travel arrangements?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của is everything okay nhé! check Is everything alright - Mọi thứ ổn chứ Phân biệt: Is everything alright là cách hỏi phổ biến, rất gần với is everything okay. Ví dụ: Is everything alright with you? (Mọi thứ ổn chứ?) check Are you okay - Bạn ổn không Phân biệt: Are you okay mang sắc thái thân thiện hơn, tương đương is everything okay. Ví dụ: Are you okay after the fall? (Bạn ổn chứ sau cú ngã?) check Is all good - Mọi thứ tốt chứ Phân biệt: Is all good là cách nói thông dụng, sát nghĩa với is everything okay. Ví dụ: Is all good with the arrangements? (Mọi thứ sắp xếp ổn chứ?) check Is everything fine - Mọi thứ ổn chứ Phân biệt: Is everything fine là cách diễn đạt song song với is everything okay. Ví dụ: Is everything fine at work? (Mọi thứ ở chỗ làm ổn chứ?)