VIETNAMESE

Húi

Cắt tóc ngắn, húi

word

ENGLISH

Crop

  
VERB

/krɒp/

Clip, trim

Húi là hành động cắt tóc rất ngắn, thường là ở nam giới.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã húi tóc trước sự kiện lớn.

He cropped his hair before the big event.

2.

Người thợ cắt tóc đã húi tóc anh ấy một cách gọn gàng.

The barber cropped his hair neatly.

Ghi chú

Từ Crop là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Crop nhé! check Nghĩa 1: Mùa vụ, sản lượng thu hoạch Ví dụ: This year’s wheat crop was excellent thanks to the rain. (Vụ lúa mì năm nay bội thu nhờ mưa thuận gió hòa) check Nghĩa 2: Tỉa ngắn (tóc, ảnh, quần áo...) Ví dụ: She got a neat crop to stay cool in summer, and the short crop suited her. (Cô ấy cắt tóc ngắn gọn để mát mẻ trong mùa hè, và kiểu tóc ngắn hợp với cô ấy) check Nghĩa 3: Một nhóm người hoặc vật xuất hiện cùng lúc Ví dụ: A new crop of tech startups is emerging in the city. (Một loạt công ty khởi nghiệp công nghệ mới đang xuất hiện ở thành phố)