VIETNAMESE
Hun hút
Thăm thẳm, sâu
ENGLISH
Deep
/diːp/
Vast, profound
Hun hút là trạng thái sâu thẳm, dài và khó nhìn thấy tận cùng.
Ví dụ
1.
Cái giếng hun hút đến mức họ không thể nhìn thấy đáy.
The well was so deep that they couldn't see the bottom.
2.
Hẻm núi hun hút trải dài đến tận chân trời.
The canyon stretches deep into the horizon.
Ghi chú
Từ Deep là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Deep nhé!
Nghĩa 1: Sâu về khoảng cách hoặc độ cao
Ví dụ:
The lake is over 100 meters deep, and the water grows darker the deeper you go.
(Hồ sâu hơn 100 mét, và nước càng xuống sâu càng tối)
Nghĩa 2: Sâu sắc, nhiều tầng ý nghĩa
Ví dụ:
His speech carried a deep message about compassion and unity.
(Bài phát biểu của anh ấy mang thông điệp sâu sắc về lòng trắc ẩn và sự đoàn kết)
Nghĩa 3: Giọng trầm hoặc âm thanh vang sâu
Ví dụ:
He has a naturally deep voice that commands attention.
(Anh ấy có giọng nói trầm tự nhiên khiến người nghe phải chú ý)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết