VIETNAMESE

xin chào các bạn

chào các bạn, xin chào tất cả

word

ENGLISH

hello everyone

  
PHRASE

/həˈləʊ ˈɛvrɪwʌn/

hi all, greetings all

“Xin chào các bạn” là lời chào nhóm bạn bè hoặc người quen.

Ví dụ

1.

Xin chào các bạn, chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé.

Hello everyone, let’s start the meeting.

2.

Xin chào các bạn! Chào mừng đến với sự kiện.

Hello everyone! Welcome to the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hello everyone nhé! check Hi everyone - Chào mọi người Phân biệt: Hi everyone là cách chào thân mật phổ biến, rất gần với hello everyone. Ví dụ: Hi everyone, welcome to the meeting. (Chào mọi người, chào mừng đến với cuộc họp.) check Greetings everyone - Xin chào tất cả mọi người Phân biệt: Greetings everyone mang sắc thái trang trọng hơn hello everyone. Ví dụ: Greetings everyone, let's begin. (Xin chào tất cả mọi người, chúng ta hãy bắt đầu.) check Hey all - Chào cả nhà Phân biệt: Hey all là cách nói thân mật và trẻ trung, tương đương hello everyone. Ví dụ: Hey all, good to see you! (Chào cả nhà, vui được gặp mọi người!) check Hello all - Xin chào tất cả Phân biệt: Hello all là cách chào gọn nhẹ, sát nghĩa với hello everyone. Ví dụ: Hello all, thank you for coming. (Xin chào tất cả, cảm ơn vì đã đến.)